🔍 Search: LỚP CAO CẤP
🌟 LỚP CAO CẤP @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
고급반
(高級班)
Danh từ
-
1
학교나 학원 등에서 편성한 반 중 가장 수준이 높은 반.
1 LỚP CAO CẤP: Lớp học có tiêu chuẩn cao nhất trong các lớp ở trường hoặc ở các trung tâm.
-
1
학교나 학원 등에서 편성한 반 중 가장 수준이 높은 반.
-
상급반
(上級班)
Danh từ
-
1
학년이 높은 학급.
1 LỚP TRÊN: Cấp học có lớp cao. -
2
등급이나 수준이 높은 반.
2 LỚP CAO CẤP: Lớp có cấp độ hay trình độ cao.
-
1
학년이 높은 학급.
-
고학년
Danh từ
-
1
높은 학년.
1 LỚP LỚN, LỚP CAO CẤP: Lớp lớn, lớp cao cấp.
-
1
높은 학년.
🌟 LỚP CAO CẤP @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
고학년
Danh từ
-
1.
높은 학년.
1. LỚP LỚN, LỚP CAO CẤP: Lớp lớn, lớp cao cấp.
-
1.
높은 학년.